Có 2 kết quả:

庙宇 miào yǔ ㄇㄧㄠˋ ㄩˇ廟宇 miào yǔ ㄇㄧㄠˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

temple

Bình luận 0